Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吐故纳新
Pinyin: tǔ gù nà xīn
Meanings: To discard the old and accept the new; also refers to inhaling fresh air and exhaling stale air., Loại bỏ cái cũ và tiếp nhận cái mới; cũng dùng để chỉ hít thở khí mới và thải khí cũ., 原指人呼吸时,吐出浊气,吸进新鲜空气。现多用来比喻扬弃旧的、不好的,吸收新的,好的。[出处]《庄子·刻意》“吹呴呼吸,吐故纳新。”[例]最人涅伏,~,败果既落,新葩欲吐。——鲁迅《集外集·说鈤》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 口, 土, 古, 攵, 内, 纟, 亲, 斤
Chinese meaning: 原指人呼吸时,吐出浊气,吸进新鲜空气。现多用来比喻扬弃旧的、不好的,吸收新的,好的。[出处]《庄子·刻意》“吹呴呼吸,吐故纳新。”[例]最人涅伏,~,败果既落,新葩欲吐。——鲁迅《集外集·说鈤》。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang ý nghĩa trừu tượng về sự tiến bộ và cải tiến.
Example: 学习要不断吐故纳新。
Example pinyin: xué xí yào bú duàn tǔ gù nà xīn 。
Tiếng Việt: Học tập cần phải không ngừng đổi mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại bỏ cái cũ và tiếp nhận cái mới; cũng dùng để chỉ hít thở khí mới và thải khí cũ.
Nghĩa phụ
English
To discard the old and accept the new; also refers to inhaling fresh air and exhaling stale air.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指人呼吸时,吐出浊气,吸进新鲜空气。现多用来比喻扬弃旧的、不好的,吸收新的,好的。[出处]《庄子·刻意》“吹呴呼吸,吐故纳新。”[例]最人涅伏,~,败果既落,新葩欲吐。——鲁迅《集外集·说鈤》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế