Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 5401 to 5430 of 28922 total words

史事
shǐ shì
Sự kiện lịch sử, những sự việc đã xảy ra...
史册
shǐ cè
Biên niên sử, cuốn sách ghi chép về lịch...
史官
shǐ guān
Quan sử, người ghi chép lịch sử thời xưa...
史实
shǐ shí
Sự thật lịch sử, điều đã thực sự xảy ra ...
史帙
shǐ zhì
Tập sách lịch sử, quyển sử ký.
史抄
shǐ chāo
Bản sao, bản chép tay tài liệu lịch sử.
史无前例
shǐ wú qián lì
Chưa từng có tiền lệ trong lịch sử, độc ...
史籍
shǐ jí
Tài liệu lịch sử, sách ghi chép về lịch ...
史记
Shǐ Jì
“Sử ký”, tác phẩm lịch sử nổi tiếng của ...
史论
shǐ lùn
Luận thuyết lịch sử, bài viết phân tích ...
史话
shǐ huà
Câu chuyện lịch sử, truyền thuyết liên q...
史迹
shǐ jì
Di tích lịch sử, dấu vết của quá khứ.
史馆
shǐ guǎn
Viện sử học, nơi lưu trữ và nghiên cứu t...
右倾
yòu qīng
Khuynh hướng bảo thủ, thiên về tư tưởng ...
右派
yòu pài
Phái hữu, nhóm người theo khuynh hướng b...
右翼
yòu yì
Cánh hữu, nhóm người theo khuynh hướng b...
Khó, nguy hiểm (ít dùng trong tiếng hiện...
叶脉
yè mài
Gân lá, hệ thống các đường gân chạy dọc ...
叶腋
yè yè
Nách lá, phần góc giữa cuống lá và thân ...
叶芝
Yè Zhī
William Butler Yeats (Nhà thơ nổi tiếng ...
叶鞘
yè qiào
Bẹ lá (phần cuống lá bao quanh thân cây)
号丧
háo sāng
Khóc than trong đám tang, biểu hiện đau ...
号令如山
hào lìng rú shān
Lệnh như núi (mệnh lệnh không thể thay đ...
号唃大哭
háo tòng dà kū
Gào khóc thảm thiết, khóc lớn tiếng đầy ...
号啕
háo táo
Khóc lớn tiếng, khóc thảm thiết
号啕大哭
háo táo dà kū
Khóc lớn tiếng và thảm thiết
司法
sī fǎ
Hệ thống tư pháp, luật pháp và công lý.
司空见惯
sī kōng jiàn guàn
Chuyện thường ngày, quá quen thuộc, khôn...
司长
sī zhǎng
Trưởng phòng, trưởng ban (trong cơ quan ...
叹为观止
tàn wéi guān zhǐ
Thán phục đến mức không thể nói nên lời,...

Showing 5401 to 5430 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...