Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Difficult, dangerous (rarely used in modern Chinese)., Khó, nguy hiểm (ít dùng trong tiếng hiện đại)., ①用本义。[例]叵,不可也。——《三苍》。按,从反可,指事。[例]怀故叵新欢。——谢灵运诗。[合]居心叵测;叵信(不可信);叵奈(怎奈;无奈)。*②遂,便,于是。[例]超欲因此叵平诸国。——《后汉书·班超传》。注:“犹逐也。”[例]帝知其终不为用,叵欲讨之。——《后汉书·隗嚣传》。*③多,甚。通“颇”。[例]其是非叵缪于圣人。——《汉书·司马迁传赞》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 5

Radicals: 匚, 口

Chinese meaning: ①用本义。[例]叵,不可也。——《三苍》。按,从反可,指事。[例]怀故叵新欢。——谢灵运诗。[合]居心叵测;叵信(不可信);叵奈(怎奈;无奈)。*②遂,便,于是。[例]超欲因此叵平诸国。——《后汉书·班超传》。注:“犹逐也。”[例]帝知其终不为用,叵欲讨之。——《后汉书·隗嚣传》。*③多,甚。通“颇”。[例]其是非叵缪于圣人。——《汉书·司马迁传赞》。

Hán Việt reading: phả

Grammar: Thường được dùng trong các thành ngữ cố định. Ít xuất hiện trong văn nói hàng ngày.

Example: 居心叵测。

Example pinyin: jū xīn pǒ cè 。

Tiếng Việt: Tâm địa khó lường.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó, nguy hiểm (ít dùng trong tiếng hiện đại).

phả

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Difficult, dangerous (rarely used in modern Chinese).

用本义。叵,不可也。——《三苍》。按,从反可,指事。怀故叵新欢。——谢灵运诗。居心叵测;叵信(不可信);叵奈(怎奈;无奈)

遂,便,于是。[例]超欲因此叵平诸国。——《后汉书·班超传》。注

“犹逐也。”帝知其终不为用,叵欲讨之。——《后汉书·隗嚣传》

多,甚。通“颇”。其是非叵缪于圣人。——《汉书·司马迁传赞》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叵 (pǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung