Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 司法

Pinyin: sī fǎ

Meanings: Judicial system, law and justice., Hệ thống tư pháp, luật pháp và công lý., ①旧时对手艺匠人的尊称。[例]厨司务。[例]大司务。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 𠃌, 去, 氵

Chinese meaning: ①旧时对手艺匠人的尊称。[例]厨司务。[例]大司务。

Grammar: Danh từ chỉ lĩnh vực hoặc hệ thống liên quan đến luật pháp. Có thể làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 司法应该公正无私。

Example pinyin: sī fǎ yīng gāi gōng zhèng wú sī 。

Tiếng Việt: Hệ thống tư pháp cần phải công bằng và không thiên vị.

司法
sī fǎ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hệ thống tư pháp, luật pháp và công lý.

Judicial system, law and justice.

旧时对手艺匠人的尊称。厨司务。大司务

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...