Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 号丧

Pinyin: háo sāng

Meanings: To wail or lament loudly during a funeral, showing excessive grief., Khóc than trong đám tang, biểu hiện đau buồn quá mức., ①昆虫的一科,成虫一般为黑色,头部宽,复眼大,触角鞭状、棒状或锯齿状。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丂, 口, 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌

Chinese meaning: ①昆虫的一科,成虫一般为黑色,头部宽,复眼大,触角鞭状、棒状或锯齿状。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tang lễ.

Example: 她不停地号丧,让周围的人都感到难过。

Example pinyin: tā bù tíng dì hào sàng , ràng zhōu wéi de rén dōu gǎn dào nán guò 。

Tiếng Việt: Cô ấy khóc than không ngừng, khiến mọi người xung quanh đều cảm thấy đau lòng.

号丧
háo sāng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khóc than trong đám tang, biểu hiện đau buồn quá mức.

To wail or lament loudly during a funeral, showing excessive grief.

昆虫的一科,成虫一般为黑色,头部宽,复眼大,触角鞭状、棒状或锯齿状

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

号丧 (háo sāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung