Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 号啕大哭
Pinyin: háo táo dà kū
Meanings: To sob and cry loudly and bitterly., Khóc lớn tiếng và thảm thiết, 号啕大哭声。放声大哭。[出处]《周易·同人》“同人先号唃而后笑。”
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 29
Radicals: 丂, 口, 匋, 一, 人, 吅, 犬
Chinese meaning: 号啕大哭声。放声大哭。[出处]《周易·同人》“同人先号唃而后笑。”
Grammar: Cụm từ biểu đạt cảm xúc sâu sắc, thường sử dụng trong các đoạn văn tả tâm lý hoặc tình cảm bi kịch.
Example: 失去亲人后,他号啕大哭。
Example pinyin: shī qù qīn rén hòu , tā háo táo dà kū 。
Tiếng Việt: Sau khi mất người thân, anh ấy đã khóc lớn tiếng và thảm thiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khóc lớn tiếng và thảm thiết
Nghĩa phụ
English
To sob and cry loudly and bitterly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
号啕大哭声。放声大哭。[出处]《周易·同人》“同人先号唃而后笑。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế