Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 号唃大哭

Pinyin: háo tòng dà kū

Meanings: To wail and cry loudly with great sorrow., Gào khóc thảm thiết, khóc lớn tiếng đầy đau khổ, 号唃也写作嚎啕”,大声哭叫。形容放声大哭。[出处]《周易·同人》“同人先号唃而后笑。”[例]不能思想,只是号唃大哭。——叶圣陶《春光不是她的了》。

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 18

Radicals: 丂, 口, 一, 人, 吅, 犬

Chinese meaning: 号唃也写作嚎啕”,大声哭叫。形容放声大哭。[出处]《周易·同人》“同人先号唃而后笑。”[例]不能思想,只是号唃大哭。——叶圣陶《春光不是她的了》。

Grammar: Biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ, thường xuất hiện trong các văn bản miêu tả tình huống đau buồn.

Example: 孩子受了委屈后号唃大哭。

Example pinyin: hái zi shòu le wěi qu hòu hào gū dà kū 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ sau khi bị oan ức đã khóc gào thảm thiết.

号唃大哭
háo tòng dà kū
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gào khóc thảm thiết, khóc lớn tiếng đầy đau khổ

To wail and cry loudly with great sorrow.

号唃也写作嚎啕”,大声哭叫。形容放声大哭。[出处]《周易·同人》“同人先号唃而后笑。”[例]不能思想,只是号唃大哭。——叶圣陶《春光不是她的了》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

号唃大哭 (háo tòng dà kū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung