Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 号啕

Pinyin: háo táo

Meanings: To cry loudly and bitterly., Khóc lớn tiếng, khóc thảm thiết, ①放声大哭。[例]号啕大哭。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 丂, 口, 匋

Chinese meaning: ①放声大哭。[例]号啕大哭。

Grammar: Động từ kép thường dùng trong các hoàn cảnh bi thương, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các động từ khác.

Example: 她听到噩耗后号啕起来。

Example pinyin: tā tīng dào è hào hòu háo táo qǐ lái 。

Tiếng Việt: Cô ấy sau khi nghe tin dữ đã khóc lớn tiếng.

号啕
háo táo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khóc lớn tiếng, khóc thảm thiết

To cry loudly and bitterly.

放声大哭。号啕大哭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

号啕 (háo táo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung