Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 号令如山

Pinyin: hào lìng rú shān

Meanings: Orders as firm as a mountain (absolute and unchangeable orders that must be obeyed)., Lệnh như núi (mệnh lệnh không thể thay đổi, rất nghiêm khắc và phải tuân thủ tuyệt đối), 指军令严肃,不容更改。[出处]《宋史·岳飞传》“岳节使号令如山,若与之敌,万无生理,不如往降。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 丂, 口, 亽, 龴, 女, 山

Chinese meaning: 指军令严肃,不容更改。[出处]《宋史·岳飞传》“岳节使号令如山,若与之敌,万无生理,不如往降。”

Grammar: Thành ngữ cố định, mang ý nghĩa biểu trưng cho quyền lực và sự nghiêm minh trong quân đội hoặc tổ chức.

Example: 军队里号令如山,必须严格执行。

Example pinyin: jūn duì lǐ hào lìng rú shān , bì xū yán gé zhí xíng 。

Tiếng Việt: Trong quân đội, mệnh lệnh như núi, phải tuân thủ nghiêm ngặt.

号令如山
hào lìng rú shān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lệnh như núi (mệnh lệnh không thể thay đổi, rất nghiêm khắc và phải tuân thủ tuyệt đối)

Orders as firm as a mountain (absolute and unchangeable orders that must be obeyed).

指军令严肃,不容更改。[出处]《宋史·岳飞传》“岳节使号令如山,若与之敌,万无生理,不如往降。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

号令如山 (hào lìng rú shān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung