Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叶腋
Pinyin: yè yè
Meanings: The axil of a leaf, the angle between the leafstalk and the stem., Nách lá, phần góc giữa cuống lá và thân cây., ①叶的基柄与茎相接处的内侧。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 十, 口, 夜, 月
Chinese meaning: ①叶的基柄与茎相接处的内侧。
Grammar: Là danh từ chuyên ngành thực vật học, mô tả vị trí cụ thể trên cây.
Example: 花通常开在叶腋处。
Example pinyin: huā tōng cháng kāi zài yè yè chù 。
Tiếng Việt: Hoa thường mọc ở nách lá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nách lá, phần góc giữa cuống lá và thân cây.
Nghĩa phụ
English
The axil of a leaf, the angle between the leafstalk and the stem.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
叶的基柄与茎相接处的内侧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!