Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 史官
Pinyin: shǐ guān
Meanings: Historian-officials, ancient recorders of history., Quan sử, người ghi chép lịch sử thời xưa., ①被任命撰写一个国家、集团或机构的历史或系统地记载它们的人;也指古代朝廷中负责整理编纂前朝史料史书和搜集记录本朝史实的官员。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 史, 㠯, 宀
Chinese meaning: ①被任命撰写一个国家、集团或机构的历史或系统地记载它们的人;也指古代朝廷中负责整理编纂前朝史料史书和搜集记录本朝史实的官员。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường đứng sau các cụm từ mô tả vai trò hoặc chức năng. Ví dụ: 负责...的史官 (quan sử phụ trách...).
Example: 古代的史官负责记录帝王言行。
Example pinyin: gǔ dài de shǐ guān fù zé jì lù dì wáng yán xíng 。
Tiếng Việt: Quan sử thời cổ đại chịu trách nhiệm ghi chép lời nói và hành vi của vua chúa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan sử, người ghi chép lịch sử thời xưa.
Nghĩa phụ
English
Historian-officials, ancient recorders of history.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
被任命撰写一个国家、集团或机构的历史或系统地记载它们的人;也指古代朝廷中负责整理编纂前朝史料史书和搜集记录本朝史实的官员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!