Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叶脉

Pinyin: yè mài

Meanings: Leaf veins, the system of veins running through a leaf., Gân lá, hệ thống các đường gân chạy dọc trên lá cây., ①植物学名词。分布于叶肉内的维管束。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 十, 口, 月, 永

Chinese meaning: ①植物学名词。分布于叶肉内的维管束。

Grammar: Là danh từ, thường dùng để chỉ đặc điểm cấu tạo tự nhiên của lá cây.

Example: 这片叶子的叶脉非常清晰。

Example pinyin: zhè piàn yè zi de yè mài fēi cháng qīng xī 。

Tiếng Việt: Hệ thống gân lá của chiếc lá này rất rõ ràng.

叶脉
yè mài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gân lá, hệ thống các đường gân chạy dọc trên lá cây.

Leaf veins, the system of veins running through a leaf.

植物学名词。分布于叶肉内的维管束

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...