Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 史话

Pinyin: shǐ huà

Meanings: Historical stories, legends related to history., Câu chuyện lịch sử, truyền thuyết liên quan đến lịch sử., ①对某件史事或事物以叙述故事的形式写成的作品(多用作书名),如《淮海战役史话》、《辞书史话》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 史, 舌, 讠

Chinese meaning: ①对某件史事或事物以叙述故事的形式写成的作品(多用作书名),如《淮海战役史话》、《辞书史话》。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện sau động từ như ‘讲述’ (kể lại), ‘流传’ (lưu truyền).

Example: 老人讲起了家乡的史话。

Example pinyin: lǎo rén jiǎng qǐ le jiā xiāng de shǐ huà 。

Tiếng Việt: Người già kể lại câu chuyện lịch sử về quê hương của mình.

史话
shǐ huà
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Câu chuyện lịch sử, truyền thuyết liên quan đến lịch sử.

Historical stories, legends related to history.

对某件史事或事物以叙述故事的形式写成的作品(多用作书名),如《淮海战役史话》、《辞书史话》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

史话 (shǐ huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung