Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 史抄
Pinyin: shǐ chāo
Meanings: Copies or handwritten documents of historical records., Bản sao, bản chép tay tài liệu lịch sử., ①摘录史书编成的书。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 史, 少, 扌
Chinese meaning: ①摘录史书编成的书。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường đứng sau tính từ miêu tả giá trị như ‘珍贵的’ (quý giá).
Example: 这是一份珍贵的史抄。
Example pinyin: zhè shì yí fèn zhēn guì de shǐ chāo 。
Tiếng Việt: Đây là một bản sao lịch sử quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản sao, bản chép tay tài liệu lịch sử.
Nghĩa phụ
English
Copies or handwritten documents of historical records.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
摘录史书编成的书
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!