Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 右翼
Pinyin: yòu yì
Meanings: Right-wing, group of people with conservative or extremist tendencies., Cánh hữu, nhóm người theo khuynh hướng bảo thủ hoặc cực đoan., ①一个组织中持保守的、传统的或有时是独裁主义的观点的政策的派别。*②一个集团(如政党)中相信鼓吹右派的理论和实践的分支。[例]共和党的右翼。*③军队作战部署面向敌方的右边。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 口, 𠂇, 異, 羽
Chinese meaning: ①一个组织中持保守的、传统的或有时是独裁主义的观点的政策的派别。*②一个集团(如政党)中相信鼓吹右派的理论和实践的分支。[例]共和党的右翼。*③军队作战部署面向敌方的右边。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để mô tả các tổ chức, cá nhân theo quan điểm chính trị ‘cánh hữu’.
Example: 右翼分子反对变革。
Example pinyin: yòu yì fēn zǐ fǎn duì biàn gé 。
Tiếng Việt: Những người thuộc cánh hữu phản đối sự thay đổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cánh hữu, nhóm người theo khuynh hướng bảo thủ hoặc cực đoan.
Nghĩa phụ
English
Right-wing, group of people with conservative or extremist tendencies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个组织中持保守的、传统的或有时是独裁主义的观点的政策的派别
一个集团(如政党)中相信鼓吹右派的理论和实践的分支。共和党的右翼
军队作战部署面向敌方的右边
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!