Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 5191 to 5220 of 28899 total words

受窘
shòu jiǒng
Bị rơi vào tình huống khó xử hoặc bối rố...
受粉
shòu fěn
Nhận phấn hoa để thụ phấn (trong quá trì...
受精
shòu jīng
Quá trình tinh trùng kết hợp với trứng đ...
受累
shòu lèi
Bị mệt mỏi hoặc vất vả vì công việc hay ...
受罚
shòu fá
Bị trừng phạt vì lỗi lầm hoặc hành vi sa...
受罪
shòu zuì
Chịu tội, chịu phạt
受聘
shòu pìn
Được tuyển dụng hoặc ký hợp đồng làm việ...
受胎
shòu tāi
Trứng được thụ tinh và bắt đầu quá trình...
受训
shòu xùn
Được đào tạo hoặc tham gia khóa huấn luy...
受贿
shòu huì
Nhận hối lộ
受赏
shòu shǎng
Được thưởng hoặc khen ngợi.
受辱
shòu rǔ
Phải chịu nhục nhã hoặc sỉ nhục.
受阻
shòu zǔ
Bị cản trở hoặc ngăn chặn tiến trình.
受降
shòu xiáng
Nhận sự đầu hàng của kẻ thù.
受难
shòu nàn
Bị tai họa, gặp khó khăn lớn hoặc khủng ...
受雇
shòu gù
Được thuê mướn hoặc làm việc cho ai đó.
变乱
biàn luàn
Biến loạn, sự thay đổi dẫn đến hỗn loạn ...
变产
biàn chǎn
Thay đổi tài sản, chuyển đổi thành tài s...
变价
biàn jià
Thay đổi giá trị hoặc giá cả.
变位
biàn wèi
Thay đổi vị trí hoặc địa điểm.
变体
biàn tǐ
Dạng biến thể, phiên bản khác của một ng...
变俗易教
biàn sú yì jiào
Thay đổi phong tục và giáo hóa (thường á...
变动不居
biàn dòng bù jū
Liên tục thay đổi mà không dừng lại ở mộ...
变化不测
biàn huà bù cè
Sự thay đổi không thể dự đoán trước được...
变化不穷
biàn huà bù qióng
Sự thay đổi liên tục, không ngừng nghỉ.
变化多端
biàn huà duō duān
Sự thay đổi đa dạng, phức tạp và phong p...
变化如神
biàn huà rú shén
Sự thay đổi nhanh chóng và kỳ diệu như t...
变化无常
biàn huà wú cháng
Sự thay đổi thất thường, không theo quy ...
变化无穷
biàn huà wú qióng
Sự thay đổi vô tận, không giới hạn.
变化莫测
biàn huà mò cè
Sự thay đổi khó có thể dự đoán trước.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...