Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 变体

Pinyin: biàn tǐ

Meanings: Variant form or version of an original., Dạng biến thể, phiên bản khác của một nguyên bản., ①变异的形体、体裁等。*②通常表现出轻微不同之处的两个或两个以上的人或物中的一个;不同形式。[例]一首民歌的各种变体。*③同一个词的不同的拼法或不同的发音。*④与一定的模式或规范不同的东西;常指举止与社会的准则不同的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亦, 又, 亻, 本

Chinese meaning: ①变异的形体、体裁等。*②通常表现出轻微不同之处的两个或两个以上的人或物中的一个;不同形式。[例]一首民歌的各种变体。*③同一个词的不同的拼法或不同的发音。*④与一定的模式或规范不同的东西;常指举止与社会的准则不同的人。

Grammar: Danh từ hai âm tiết. Thường dùng trong ngữ cảnh nói về sự thay đổi hình thức hoặc cấu trúc.

Example: 这种字体有很多变体。

Example pinyin: zhè zhǒng zì tǐ yǒu hěn duō biàn tǐ 。

Tiếng Việt: Kiểu chữ này có rất nhiều biến thể.

变体
biàn tǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dạng biến thể, phiên bản khác của một nguyên bản.

Variant form or version of an original.

变异的形体、体裁等

通常表现出轻微不同之处的两个或两个以上的人或物中的一个;不同形式。一首民歌的各种变体

同一个词的不同的拼法或不同的发音

与一定的模式或规范不同的东西;常指举止与社会的准则不同的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...