Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 受窘

Pinyin: shòu jiǒng

Meanings: To be put in an awkward or embarrassing situation., Bị rơi vào tình huống khó xử hoặc bối rối., ①陷于为难的境地。[例]我第一次看见这个新道学家受窘。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 冖, 又, 爫, 君, 穴

Chinese meaning: ①陷于为难的境地。[例]我第一次看见这个新道学家受窘。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng sau những cụm từ miêu tả hoàn cảnh.

Example: 他在众人面前受窘了。

Example pinyin: tā zài zhòng rén miàn qián shòu jiǒng le 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị xấu hổ trước mặt mọi người.

受窘
shòu jiǒng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị rơi vào tình huống khó xử hoặc bối rối.

To be put in an awkward or embarrassing situation.

陷于为难的境地。我第一次看见这个新道学家受窘

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...