Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 受辱
Pinyin: shòu rǔ
Meanings: To endure humiliation or insult., Phải chịu nhục nhã hoặc sỉ nhục., ①侮辱。[例]不甘心受辱。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 冖, 又, 爫, 寸, 辰
Chinese meaning: ①侮辱。[例]不甘心受辱。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các tình huống mang tính xúc phạm.
Example: 他不愿在公众面前受辱。
Example pinyin: tā bú yuàn zài gōng zhòng miàn qián shòu rǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy không muốn bị sỉ nhục trước công chúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phải chịu nhục nhã hoặc sỉ nhục.
Nghĩa phụ
English
To endure humiliation or insult.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
侮辱。不甘心受辱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!