Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 受粉

Pinyin: shòu fěn

Meanings: To receive pollen for pollination (in the reproduction process of plants)., Nhận phấn hoa để thụ phấn (trong quá trình sinh sản của thực vật)., ①雌蕊接受传来的雄蕊花粉。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 冖, 又, 爫, 分, 米

Chinese meaning: ①雌蕊接受传来的雄蕊花粉。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc nông nghiệp.

Example: 蜜蜂帮助花朵受粉。

Example pinyin: mì fēng bāng zhù huā duǒ shòu fěn 。

Tiếng Việt: Ong giúp hoa thụ phấn.

受粉
shòu fěn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận phấn hoa để thụ phấn (trong quá trình sinh sản của thực vật).

To receive pollen for pollination (in the reproduction process of plants).

雌蕊接受传来的雄蕊花粉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...