Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 受降

Pinyin: shòu xiáng

Meanings: To accept the surrender of an enemy., Nhận sự đầu hàng của kẻ thù., ①接受敌方投降。[例]受降仪式。*②投降。[例]快快下马来受降。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 冖, 又, 爫, 夅, 阝

Chinese meaning: ①接受敌方投降。[例]受降仪式。*②投降。[例]快快下马来受降。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc quân sự.

Example: 敌军终于受降了。

Example pinyin: dí jūn zhōng yú shòu xiáng le 。

Tiếng Việt: Quân địch cuối cùng đã đầu hàng.

受降
shòu xiáng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận sự đầu hàng của kẻ thù.

To accept the surrender of an enemy.

接受敌方投降。受降仪式

投降。快快下马来受降

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

受降 (shòu xiáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung