Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 变价

Pinyin: biàn jià

Meanings: To change the price or value., Thay đổi giá trị hoặc giá cả., ①将东西照时价折合出卖。[例]因生活艰难他把一些老家具变价出售了。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 亦, 又, 亻, 介

Chinese meaning: ①将东西照时价折合出卖。[例]因生活艰难他把一些老家具变价出售了。

Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường dùng trong bối cảnh thương mại hoặc kinh doanh liên quan đến giá cả.

Example: 商品的价格随时会变价。

Example pinyin: shāng pǐn de jià gé suí shí huì biàn jià 。

Tiếng Việt: Giá cả hàng hóa có thể thay đổi bất cứ lúc nào.

变价
biàn jià
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi giá trị hoặc giá cả.

To change the price or value.

将东西照时价折合出卖。因生活艰难他把一些老家具变价出售了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

变价 (biàn jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung