Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 受罪
Pinyin: shòu zuì
Meanings: To endure suffering or misfortune., Phải chịu đựng đau khổ hoặc bất hạnh., ①受折磨。[例]天天在这里挨冻受罪。*②泛指遇到烦恼的事。[例]这差事真叫人受罪。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 冖, 又, 爫, 罒, 非
Chinese meaning: ①受折磨。[例]天天在这里挨冻受罪。*②泛指遇到烦恼的事。[例]这差事真叫人受罪。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường nhấn mạnh vào nỗi đau hoặc khó khăn kéo dài.
Example: 生病的人每天都在受罪。
Example pinyin: shēng bìng de rén měi tiān dōu zài shòu zuì 。
Tiếng Việt: Người bệnh mỗi ngày đều phải chịu đựng đau đớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phải chịu đựng đau khổ hoặc bất hạnh.
Nghĩa phụ
English
To endure suffering or misfortune.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受折磨。天天在这里挨冻受罪
泛指遇到烦恼的事。这差事真叫人受罪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!