Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 变化多端
Pinyin: biàn huà duō duān
Meanings: Various, complex, and diverse changes., Sự thay đổi đa dạng, phức tạp và phong phú., 端头绪。形容变化极多。也指变化很大。[出处]明·冯梦龙《古今小说·陈从善梅岭失浑家》“这齐天大圣神通广大,变化多端。”[例]旧朋友是~,几乎是不剩一个了。——《鲁迅书信集·致曹靖华》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 亦, 又, 亻, 𠤎, 夕, 立, 耑
Chinese meaning: 端头绪。形容变化极多。也指变化很大。[出处]明·冯梦龙《古今小说·陈从善梅岭失浑家》“这齐天大圣神通广大,变化多端。”[例]旧朋友是~,几乎是不剩一个了。——《鲁迅书信集·致曹靖华》。
Grammar: Thành ngữ gồm 4 âm tiết. Thường dùng để mô tả tính chất biến đổi linh hoạt hoặc khó đoán.
Example: 他的性格变化多端,让人捉摸不透。
Example pinyin: tā de xìng gé biàn huà duō duān , ràng rén zhuō mō bú tòu 。
Tiếng Việt: Tính cách của anh ấy thay đổi đa dạng, khó mà hiểu được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự thay đổi đa dạng, phức tạp và phong phú.
Nghĩa phụ
English
Various, complex, and diverse changes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
端头绪。形容变化极多。也指变化很大。[出处]明·冯梦龙《古今小说·陈从善梅岭失浑家》“这齐天大圣神通广大,变化多端。”[例]旧朋友是~,几乎是不剩一个了。——《鲁迅书信集·致曹靖华》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế