Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 受贿

Pinyin: shòu huì

Meanings: To accept bribes illegally., Nhận tiền hoặc quà biếu hối lộ trái phép., ①接受贿赂。[例]贪污受贿。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 冖, 又, 爫, 有, 贝

Chinese meaning: ①接受贿赂。[例]贪污受贿。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực trong văn cảnh pháp luật.

Example: 这个官员因受贿被调查。

Example pinyin: zhè ge guān yuán yīn shòu huì bèi diào chá 。

Tiếng Việt: Viên chức này bị điều tra vì nhận hối lộ.

受贿
shòu huì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận tiền hoặc quà biếu hối lộ trái phép.

To accept bribes illegally.

接受贿赂。贪污受贿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...