Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 变俗易教
Pinyin: biàn sú yì jiào
Meanings: To change customs and reform education/society., Thay đổi phong tục và giáo hóa (thường ám chỉ việc cải cách xã hội)., 改变原有的习俗和教化。[出处]《管子七法》“变俗易教,不知化不可。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 亦, 又, 亻, 谷, 勿, 日, 孝, 攵
Chinese meaning: 改变原有的习俗和教化。[出处]《管子七法》“变俗易教,不知化不可。”
Grammar: Thành ngữ gồm 4 âm tiết. Ít phổ biến trong ngôn ngữ đời thường, nhưng hay xuất hiện trong văn viết hoặc lịch sử.
Example: 改革者试图通过政策来变俗易教。
Example pinyin: gǎi gé zhě shì tú tōng guò zhèng cè lái biàn sú yì jiào 。
Tiếng Việt: Những nhà cải cách cố gắng thay đổi phong tục và giáo hóa thông qua chính sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi phong tục và giáo hóa (thường ám chỉ việc cải cách xã hội).
Nghĩa phụ
English
To change customs and reform education/society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
改变原有的习俗和教化。[出处]《管子七法》“变俗易教,不知化不可。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế