Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 受训
Pinyin: shòu xùn
Meanings: To be trained or participate in a training program., Được đào tạo hoặc tham gia khóa huấn luyện., ①接受培训、训练。[例]教练组成立以后,小队里评议让他到组里受训。——《套不住的手》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 冖, 又, 爫, 川, 讠
Chinese meaning: ①接受培训、训练。[例]教练组成立以后,小队里评议让他到组里受训。——《套不住的手》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi cùng thông tin về nội dung hoặc đối tượng đào tạo.
Example: 新员工正在受训中。
Example pinyin: xīn yuán gōng zhèng zài shòu xùn zhōng 。
Tiếng Việt: Nhân viên mới đang trong quá trình đào tạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Được đào tạo hoặc tham gia khóa huấn luyện.
Nghĩa phụ
English
To be trained or participate in a training program.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
接受培训、训练。教练组成立以后,小队里评议让他到组里受训。——《套不住的手》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!