Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 受累

Pinyin: shòu lèi

Meanings: To become tired or overburdened due to work or responsibility., Bị mệt mỏi hoặc vất vả vì công việc hay trách nhiệm nào đó., ①受到牵连。[例]不过,人民究竟是受累的,因为物价由于游客的要求而被抬高。*②受劳累;操劳。[例]他为了我们大家,可没少受累。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 冖, 又, 爫, 田, 糸

Chinese meaning: ①受到牵连。[例]不过,人民究竟是受累的,因为物价由于游客的要求而被抬高。*②受劳累;操劳。[例]他为了我们大家,可没少受累。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với các từ mô tả mức độ.

Example: 照顾病人让他受累不少。

Example pinyin: zhào gù bìng rén ràng tā shòu lèi bù shǎo 。

Tiếng Việt: Chăm sóc bệnh nhân khiến anh ấy mệt mỏi rất nhiều.

受累
shòu lèi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị mệt mỏi hoặc vất vả vì công việc hay trách nhiệm nào đó.

To become tired or overburdened due to work or responsibility.

受到牵连。不过,人民究竟是受累的,因为物价由于游客的要求而被抬高

受劳累;操劳。他为了我们大家,可没少受累

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

受累 (shòu lèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung