Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 变产
Pinyin: biàn chǎn
Meanings: To convert or change property/assets., Thay đổi tài sản, chuyển đổi thành tài sản khác., ①变卖产业。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 亦, 又, 丷, 亠, 厂
Chinese meaning: ①变卖产业。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh về kinh tế hoặc tài chính.
Example: 公司决定变产以应对财务危机。
Example pinyin: gōng sī jué dìng biàn chǎn yǐ yìng duì cái wù wēi jī 。
Tiếng Việt: Công ty quyết định chuyển đổi tài sản để đối phó với khủng hoảng tài chính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi tài sản, chuyển đổi thành tài sản khác.
Nghĩa phụ
English
To convert or change property/assets.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
变卖产业
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!