Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 变化不穷

Pinyin: biàn huà bù qióng

Meanings: Continuous, unending changes., Sự thay đổi liên tục, không ngừng nghỉ., 指变化多种多样,没有穷尽。[出处]清·赵起杲《青本刻例言》“编中所述鬼狐最夥,层见叠出,变化不穷。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 亦, 又, 亻, 𠤎, 一, 力, 穴

Chinese meaning: 指变化多种多样,没有穷尽。[出处]清·赵起杲《青本刻例言》“编中所述鬼狐最夥,层见叠出,变化不穷。”

Grammar: Thành ngữ gồm 4 âm tiết. Thường dùng trong ngữ cảnh nói về sự tiến bộ không ngừng.

Example: 科技的发展使得社会变化不穷。

Example pinyin: kē jì de fā zhǎn shǐ de shè huì biàn huà bù qióng 。

Tiếng Việt: Sự phát triển của công nghệ khiến xã hội luôn thay đổi không ngừng.

变化不穷
biàn huà bù qióng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự thay đổi liên tục, không ngừng nghỉ.

Continuous, unending changes.

指变化多种多样,没有穷尽。[出处]清·赵起杲《青本刻例言》“编中所述鬼狐最夥,层见叠出,变化不穷。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...