Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 受胎

Pinyin: shòu tāi

Meanings: The egg is fertilized and pregnancy begins., Trứng được thụ tinh và bắt đầu quá trình mang thai., ①受孕。妇女或雌性动物体内受精。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 冖, 又, 爫, 台, 月

Chinese meaning: ①受孕。妇女或雌性动物体内受精。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong bối cảnh chăn nuôi hoặc y tế.

Example: 母牛成功受胎了。

Example pinyin: mǔ niú chéng gōng shòu tāi le 。

Tiếng Việt: Con bò cái đã thụ thai thành công.

受胎
shòu tāi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trứng được thụ tinh và bắt đầu quá trình mang thai.

The egg is fertilized and pregnancy begins.

受孕。妇女或雌性动物体内受精

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

受胎 (shòu tāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung