Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 2611 to 2640 of 12092 total words

哭脸
kū liǎn
Khuôn mặt buồn rầu, biểu hiện sự đau khổ...
哲学
zhé xué
Triết học, ngành học nghiên cứu về các v...
哺乳
bǔ rǔ
Cho con bú, hành động nuôi con bằng sữa ...
哼哈二将
hēng hā èr jiàng
Hai vị thần canh gác cửa chùa trong văn ...
哼唱
hēng chàng
Hát nhẩm một giai điệu mà không cần lời.
唇裂
chún liè
Nứt môi, chỉ tình trạng môi bị nứt hoặc ...
唇音
chún yīn
Âm môi, chỉ các âm thanh phát ra khi môi...
唉声叹气
āi shēng tàn qì
Thở dài than ngắn – Chỉ hành động than v...
láo
Nói chuyện phiếm, trò chuyện ríu rít
唠唠叨叨
láo lao dāo dāo
Lải nhải, nói nhiều lần và kéo dài.
huàn
Gọi, kêu ai đó đến.
Dọa dẫm, hù dọa ai đó
唯一
wéi yī
Duy nhất, độc nhất, không có lựa chọn ha...
唱针
chàng zhēn
Kim của máy hát dùng để phát ra âm thanh...
唾手可取
tuò shǒu kě qǔ
Dễ dàng đạt được mà không cần nỗ lực gì ...
唾液
tuò yè
Nước bọt, chất lỏng tiết ra từ tuyến nướ...
shāng
Buôn bán, thương mại; cũng có nghĩa là '...
商定
shāng dìng
Thỏa thuận, bàn bạc và quyết định.
商标
shāng biāo
Nhãn hiệu, biểu tượng nhận diện thương h...
商榷
shāng què
Thảo luận, bàn bạc về một vấn đề nào đó ...
商洽
shāng qià
Thương lượng, bàn bạc về hợp tác hoặc cô...
商船
shāng chuán
Tàu buôn, tàu dùng để vận chuyển hàng hó...
商讨
shāng tǎo
Thảo luận, bàn bạc để đi đến quyết định ...
商议
shāng yì
Bàn bạc, thảo luận về một vấn đề cụ thể.
商谈
shāng tán
Thương lượng, đàm phán nhằm đạt thỏa thu...
guō
Tiếng kêu của chim, tiếng hót.
luō
Dùng để kéo dài giọng nói, nhấn mạnh hoặ...
啰唣
luō zào
Làm phiền phức, gây rối, không yên ổn.
chuǎng
Xông vào, đột nhập, phá cửa mà vào.
啸聚
xiào jù
Gọi đồng bọn tụ họp lại, thường mang tín...

Showing 2611 to 2640 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...