Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哲学

Pinyin: zhé xué

Meanings: Philosophy, the study of fundamental questions related to existence, knowledge, ethics, and reasoning., Triết học, ngành học nghiên cứu về các vấn đề cơ bản liên quan đến tồn tại, kiến thức, đạo đức, và lý luận., ①关于世界观的学说,是自然知识和社会知识的概括和总结。[例]哲学之思想。——蔡元培《图画》。[例]与科学及哲学相随焉。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 折, 冖, 子, 𭕄

Chinese meaning: ①关于世界观的学说,是自然知识和社会知识的概括和总结。[例]哲学之思想。——蔡元培《图画》。[例]与科学及哲学相随焉。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc thảo luận tri thức.

Example: 我对哲学非常感兴趣。

Example pinyin: wǒ duì zhé xué fēi cháng gǎn xìng qù 。

Tiếng Việt: Tôi rất quan tâm đến triết học.

哲学
zhé xué
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Triết học, ngành học nghiên cứu về các vấn đề cơ bản liên quan đến tồn tại, kiến thức, đạo đức, và lý luận.

Philosophy, the study of fundamental questions related to existence, knowledge, ethics, and reasoning.

关于世界观的学说,是自然知识和社会知识的概括和总结。哲学之思想。——蔡元培《图画》。与科学及哲学相随焉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...