Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 商洽
Pinyin: shāng qià
Meanings: To negotiate or discuss cooperation or work-related matters., Thương lượng, bàn bạc về hợp tác hoặc công việc., ①接洽商谈。[例]购货事宜请与供销科商洽。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 丷, 亠, 冏, 合, 氵
Chinese meaning: ①接洽商谈。[例]购货事宜请与供销科商洽。
Grammar: Thường đi kèm với các danh từ như 合作 (hợp tác) hoặc 工作 (công việc). Sử dụng phổ biến trong môi trường làm việc.
Example: 双方正在商洽合作事宜。
Example pinyin: shuāng fāng zhèng zài shāng qià hé zuò shì yí 。
Tiếng Việt: Hai bên đang thương lượng về các vấn đề hợp tác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thương lượng, bàn bạc về hợp tác hoặc công việc.
Nghĩa phụ
English
To negotiate or discuss cooperation or work-related matters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
接洽商谈。购货事宜请与供销科商洽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!