Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 唉声叹气

Pinyin: āi shēng tàn qì

Meanings: To sigh deeply - Expressing sadness, worry, or disappointment., Thở dài than ngắn – Chỉ hành động than vãn, tỏ ra buồn phiền hay thất vọng., 因伤感郁闷或悲痛而发出叹息的声音。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷三十八终日价没心没想,哀声叹气。”[例]我看你脸上一团私欲愁闷气色!这会子又~,你那些还不足,还不自在?——清·曹雪芹《红楼梦》第三十三回。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 口, 矣, 士, 又, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: 因伤感郁闷或悲痛而发出叹息的声音。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷三十八终日价没心没想,哀声叹气。”[例]我看你脸上一团私欲愁闷气色!这会子又~,你那些还不足,还不自在?——清·曹雪芹《红楼梦》第三十三回。

Grammar: Thường được dùng như một động từ miêu tả trạng thái tinh thần tiêu cực, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các từ/cụm từ khác bổ nghĩa cho hành động than vãn.

Example: 他整天唉声叹气。

Example pinyin: tā zhěng tiān āi shēng tàn qì 。

Tiếng Việt: Anh ta cả ngày chỉ biết than vãn.

唉声叹气
āi shēng tàn qì
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thở dài than ngắn – Chỉ hành động than vãn, tỏ ra buồn phiền hay thất vọng.

To sigh deeply - Expressing sadness, worry, or disappointment.

因伤感郁闷或悲痛而发出叹息的声音。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷三十八终日价没心没想,哀声叹气。”[例]我看你脸上一团私欲愁闷气色!这会子又~,你那些还不足,还不自在?——清·曹雪芹《红楼梦》第三十三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

唉声叹气 (āi shēng tàn qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung