Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 啰
Pinyin: luō
Meanings: Used to lengthen speech, emphasize or remind., Dùng để kéo dài giọng nói, nhấn mạnh hoặc nhắc nhở., ①放在句末,表示一种情况或感情。*②用在句末表示情况的变化。如:放——炮——啰!他有了新的想法啰!*③表示赞叹。如:*④大家都满怀信心啰!*⑤表示祈使。如:请你们放心啰!*⑥用在句末,表示肯定。如:他准能办到啰。*⑦另见luō;luó。
HSK Level: 5
Part of speech: other
Stroke count: 11
Radicals: 口, 罗
Chinese meaning: ①放在句末,表示一种情况或感情。*②用在句末表示情况的变化。如:放——炮——啰!他有了新的想法啰!*③表示赞叹。如:*④大家都满怀信心啰!*⑤表示祈使。如:请你们放心啰!*⑥用在句末,表示肯定。如:他准能办到啰。*⑦另见luō;luó。
Hán Việt reading: la
Grammar: Thường đặt cuối câu, mang sắc thái thân mật hoặc thúc giục nhẹ nhàng.
Example: 你快点啰!
Example pinyin: nǐ kuài diǎn luō !
Tiếng Việt: Bạn nhanh lên nhé!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng để kéo dài giọng nói, nhấn mạnh hoặc nhắc nhở.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
la
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Used to lengthen speech, emphasize or remind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放在句末,表示一种情况或感情
用在句末表示情况的变化。如:放——炮——啰!他有了新的想法啰!
表示赞叹。如:
大家都满怀信心啰!
表示祈使。如:请你们放心啰!
用在句末,表示肯定。如:他准能办到啰
另见luō;luó
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!