Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 商谈
Pinyin: shāng tán
Meanings: To negotiate or discuss to reach an agreement., Thương lượng, đàm phán nhằm đạt thỏa thuận., ①与他人相互协商以便对某事得出解决办法。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 丷, 亠, 冏, 炎, 讠
Chinese meaning: ①与他人相互协商以便对某事得出解决办法。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng trong các bối cảnh ngoại giao hoặc kinh doanh.
Example: 双方正在进行商谈。
Example pinyin: shuāng fāng zhèng zài jìn xíng shāng tán 。
Tiếng Việt: Hai bên đang tiến hành thương lượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thương lượng, đàm phán nhằm đạt thỏa thuận.
Nghĩa phụ
English
To negotiate or discuss to reach an agreement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
与他人相互协商以便对某事得出解决办法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!