Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 唤
Pinyin: huàn
Meanings: To call or summon someone., Gọi, kêu ai đó đến., ①用本义。呼,叫,。[据]唤,呼也。——《说文新附》。[例]不闻爷娘唤女声。——《乐府诗集·木兰诗》。[例]千呼万唤始出来。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。[合]唤门(在门外叫内边的人开门);唤应(呼应,照应);唤字叫背(掷钱猜正反面赌博)。*②呼唤使来。[例]虑诸公不奉诏,于是先唤周侯、丞相入。——《世说新语·方正》。[合]唤取(呼请);唤集(召集);唤铁(一种响铁器,敲击时可以招唤鸟兽)。*③传唤。[合]唤问(传唤讯问);唤质(传唤质对);唤审(传唤审讯)。*④叫做。[合]唤作(叫做,称做);唤做(叫做)。*⑤啼叫,禽鸟发出叫声。[例]东方欲明星烂烂,汝南晨鸡登坛唤。——《乐府诗集》。*⑥以为。[合]唤则(当做,以为)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 口, 奂
Chinese meaning: ①用本义。呼,叫,。[据]唤,呼也。——《说文新附》。[例]不闻爷娘唤女声。——《乐府诗集·木兰诗》。[例]千呼万唤始出来。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。[合]唤门(在门外叫内边的人开门);唤应(呼应,照应);唤字叫背(掷钱猜正反面赌博)。*②呼唤使来。[例]虑诸公不奉诏,于是先唤周侯、丞相入。——《世说新语·方正》。[合]唤取(呼请);唤集(召集);唤铁(一种响铁器,敲击时可以招唤鸟兽)。*③传唤。[合]唤问(传唤讯问);唤质(传唤质对);唤审(传唤审讯)。*④叫做。[合]唤作(叫做,称做);唤做(叫做)。*⑤啼叫,禽鸟发出叫声。[例]东方欲明星烂烂,汝南晨鸡登坛唤。——《乐府诗集》。*⑥以为。[合]唤则(当做,以为)。
Hán Việt reading: hoán
Grammar: Động từ thường kết hợp với đối tượng được gọi và mục đích gọi.
Example: 妈妈唤我回家吃饭。
Example pinyin: mā ma huàn wǒ huí jiā chī fàn 。
Tiếng Việt: Mẹ gọi tôi về nhà ăn cơm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gọi, kêu ai đó đến.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hoán
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To call or summon someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。呼,叫,。唤,呼也。——《说文新附》。不闻爷娘唤女声。——《乐府诗集·木兰诗》。千呼万唤始出来。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。唤门(在门外叫内边的人开门);唤应(呼应,照应);唤字叫背(掷钱猜正反面赌博)
呼唤使来。虑诸公不奉诏,于是先唤周侯、丞相入。——《世说新语·方正》。唤取(呼请);唤集(召集);唤铁(一种响铁器,敲击时可以招唤鸟兽)
传唤。唤问(传唤讯问);唤质(传唤质对);唤审(传唤审讯)
叫做。唤作(叫做,称做);唤做(叫做)
啼叫,禽鸟发出叫声。东方欲明星烂烂,汝南晨鸡登坛唤。——《乐府诗集》
以为。唤则(当做,以为)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!