Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To scare or intimidate someone., Dọa dẫm, hù dọa ai đó, ①虚张声势、夸大事实来吓人。[据]唬,虎声也。从口虎。——《说文》。[合]你别唬人;唬吓(吓唬);唬弄(糊弄。欺骗;蒙混)。*②另见xià。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 口, 虎

Chinese meaning: ①虚张声势、夸大事实来吓人。[据]唬,虎声也。从口虎。——《说文》。[合]你别唬人;唬吓(吓唬);唬弄(糊弄。欺骗;蒙混)。*②另见xià。

Hán Việt reading: hổ

Grammar: Thường đứng trước tân ngữ, diễn tả hành động cố gắng gây sợ hãi. Khá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 别唬我,我才不怕。

Example pinyin: bié hǔ wǒ , wǒ cái bú pà 。

Tiếng Việt: Đừng dọa tôi, tôi không sợ đâu.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dọa dẫm, hù dọa ai đó

hổ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To scare or intimidate someone.

虚张声势、夸大事实来吓人。唬,虎声也。从口虎。——《说文》。你别唬人;唬吓(吓唬);唬弄(糊弄。欺骗;蒙混)

另见xià

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...