Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 商船
Pinyin: shāng chuán
Meanings: Merchant ship, vessels used for transporting goods or passengers in commerce., Tàu buôn, tàu dùng để vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách trong lĩnh vực thương mại., ①载运货物和旅客的船;用于贸易的船。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 丷, 亠, 冏, 口, 舟
Chinese meaning: ①载运货物和旅客的船;用于贸易的船。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Có thể đi kèm với các động từ như 驶往 (đi tới), 运载 (vận chuyển)...
Example: 这艘商船正驶往欧洲。
Example pinyin: zhè sōu shāng chuán zhèng shǐ wǎng ōu zhōu 。
Tiếng Việt: Chiếc tàu buôn này đang hướng tới châu Âu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tàu buôn, tàu dùng để vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách trong lĩnh vực thương mại.
Nghĩa phụ
English
Merchant ship, vessels used for transporting goods or passengers in commerce.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
载运货物和旅客的船;用于贸易的船
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!