Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: guō

Meanings: The sound of birds chirping or singing., Tiếng kêu của chim, tiếng hót., ①吞咽声。*②啯啯啯一口气将一杯茶喝完。[合]啯哝(同“嘟哝”。絮叨);咽啯(象声词。咽东西的声响)。*③形容鸡叫声或蛙声。*④母鸡啯啯地叫个不停。*⑤蛙声啯啯,彻夜不息。

HSK Level: 5

Part of speech: other

0

Chinese meaning: ①吞咽声。*②啯啯啯一口气将一杯茶喝完。[合]啯哝(同“嘟哝”。絮叨);咽啯(象声词。咽东西的声响)。*③形容鸡叫声或蛙声。*④母鸡啯啯地叫个不停。*⑤蛙声啯啯,彻夜不息。

Hán Việt reading: quắc

Grammar: Từ tượng thanh, mô phỏng âm thanh tự nhiên, thường đứng độc lập hoặc lặp lại.

Example: 树上的小鸟啯啯地叫着。

Example pinyin: shù shàng de xiǎo niǎo guō guō dì jiào zhe 。

Tiếng Việt: Những chú chim nhỏ trên cây kêu lên 'guō guō'.

guō
5

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng kêu của chim, tiếng hót.

quắc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

The sound of birds chirping or singing.

吞咽声

啯啯啯一口气将一杯茶喝完。啯哝(同“嘟哝”。絮叨);咽啯(象声词。咽东西的声响)

形容鸡叫声或蛙声

母鸡啯啯地叫个不停

蛙声啯啯,彻夜不息

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

啯 (guō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung