Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 唇音

Pinyin: chún yīn

Meanings: Labial sounds, referring to sounds produced when the lips touch (such as b, p, m, w)., Âm môi, chỉ các âm thanh phát ra khi môi tiếp xúc (như âm b, p, m, w)., ①双唇音、齿唇音的统称。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 口, 辰, 日, 立

Chinese meaning: ①双唇音、齿唇音的统称。

Grammar: Từ chuyên ngành, chủ yếu dùng trong ngữ âm học hoặc ngôn ngữ học.

Example: 汉语拼音中,b、p、m都是唇音。

Example pinyin: hàn yǔ pīn yīn zhōng , b 、 p 、 m dōu shì chún yīn 。

Tiếng Việt: Trong bảng chữ cái tiếng Trung, b, p, m đều là âm môi.

唇音
chún yīn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm môi, chỉ các âm thanh phát ra khi môi tiếp xúc (như âm b, p, m, w).

Labial sounds, referring to sounds produced when the lips touch (such as b, p, m, w).

双唇音、齿唇音的统称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

唇音 (chún yīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung