Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 商定

Pinyin: shāng dìng

Meanings: To agree upon or decide after discussion., Thỏa thuận, bàn bạc và quyết định., ①通过协商达成协议或确定解决办法。[例]经商定应该建立密切联系。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 丷, 亠, 冏, 宀, 𤴓

Chinese meaning: ①通过协商达成协议或确定解决办法。[例]经商定应该建立密切联系。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh cần thảo luận và thống nhất.

Example: 双方已经商定了合同条款。

Example pinyin: shuāng fāng yǐ jīng shāng dìng le hé tong tiáo kuǎn 。

Tiếng Việt: Hai bên đã thỏa thuận các điều khoản hợp đồng.

商定
shāng dìng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thỏa thuận, bàn bạc và quyết định.

To agree upon or decide after discussion.

通过协商达成协议或确定解决办法。经商定应该建立密切联系

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...