Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 商议

Pinyin: shāng yì

Meanings: To discuss or deliberate on a specific matter., Bàn bạc, thảo luận về một vấn đề cụ thể., ①为了对取得一致意见而进行讨论。[例]商议举行一次聚会的计划。*②建议。[例]这件事,我到有个商议,只是不好在老爹跟前说。——《儒林外史》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 丷, 亠, 冏, 义, 讠

Chinese meaning: ①为了对取得一致意见而进行讨论。[例]商议举行一次聚会的计划。*②建议。[例]这件事,我到有个商议,只是不好在老爹跟前说。——《儒林外史》。

Grammar: Là động từ ghép, thường được sử dụng với nghĩa tương tự như 商讨 nhưng mang sắc thái nhẹ nhàng hơn.

Example: 他们正在商议合作计划。

Example pinyin: tā men zhèng zài shāng yì hé zuò jì huà 。

Tiếng Việt: Họ đang bàn bạc về kế hoạch hợp tác.

商议 - shāng yì
商议
shāng yì

📷 Làm việc theo nhóm

商议
shāng yì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bàn bạc, thảo luận về một vấn đề cụ thể.

To discuss or deliberate on a specific matter.

为了对取得一致意见而进行讨论。商议举行一次聚会的计划

建议。这件事,我到有个商议,只是不好在老爹跟前说。——《儒林外史》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...