Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 唱针
Pinyin: chàng zhēn
Meanings: The needle of a record player that produces sound when in contact with a record., Kim của máy hát dùng để phát ra âm thanh khi tiếp xúc với đĩa hát., ①装在留声机唱头上,与转动着的唱片上的槽纹接触而振动,从而放出声音的针状物。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 口, 昌, 十, 钅
Chinese meaning: ①装在留声机唱头上,与转动着的唱片上的槽纹接触而振动,从而放出声音的针状物。
Grammar: Danh từ cụ thể, liên quan đến thiết bị nghe nhạc cũ.
Example: 这张老式唱片需要用唱针才能播放出声音。
Example pinyin: zhè zhāng lǎo shì chàng piàn xū yào yòng chàng zhēn cái néng bō fàng chū shēng yīn 。
Tiếng Việt: Đĩa nhạc cổ điển này cần phải dùng kim máy hát mới chơi được âm thanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kim của máy hát dùng để phát ra âm thanh khi tiếp xúc với đĩa hát.
Nghĩa phụ
English
The needle of a record player that produces sound when in contact with a record.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
装在留声机唱头上,与转动着的唱片上的槽纹接触而振动,从而放出声音的针状物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!