Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 商榷
Pinyin: shāng què
Meanings: To discuss or deliberate on a matter carefully., Thảo luận, bàn bạc về một vấn đề nào đó một cách thận trọng., ①商讨。[例]提出几点意见,与诸位商榷。[例]我们所发表的意见,都允许大家讨论、商榷。——《要造成一种民主空气》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 丷, 亠, 冏, 木, 隺
Chinese meaning: ①商讨。[例]提出几点意见,与诸位商榷。[例]我们所发表的意见,都允许大家讨论、商榷。——《要造成一种民主空气》。
Grammar: Từ này mang sắc thái trang trọng, thường xuất hiện trong văn viết hoặc các cuộc họp quan trọng.
Example: 这个问题值得我们进一步商榷。
Example pinyin: zhè ge wèn tí zhí dé wǒ men jìn yí bù shāng què 。
Tiếng Việt: Vấn đề này đáng để chúng ta thảo luận thêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thảo luận, bàn bạc về một vấn đề nào đó một cách thận trọng.
Nghĩa phụ
English
To discuss or deliberate on a matter carefully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
商讨。提出几点意见,与诸位商榷。我们所发表的意见,都允许大家讨论、商榷。——《要造成一种民主空气》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!