Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 商榷
Pinyin: shāng què
Meanings: To discuss or deliberate on a matter carefully., Thảo luận, bàn bạc về một vấn đề nào đó một cách thận trọng., ①商讨。[例]提出几点意见,与诸位商榷。[例]我们所发表的意见,都允许大家讨论、商榷。——《要造成一种民主空气》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 丷, 亠, 冏, 木, 隺
Chinese meaning: ①商讨。[例]提出几点意见,与诸位商榷。[例]我们所发表的意见,都允许大家讨论、商榷。——《要造成一种民主空气》。
Grammar: Từ này mang sắc thái trang trọng, thường xuất hiện trong văn viết hoặc các cuộc họp quan trọng.
Example: 这个问题值得我们进一步商榷。
Example pinyin: zhè ge wèn tí zhí dé wǒ men jìn yí bù shāng què 。
Tiếng Việt: Vấn đề này đáng để chúng ta thảo luận thêm.

📷 Làm việc theo nhóm
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thảo luận, bàn bạc về một vấn đề nào đó một cách thận trọng.
Nghĩa phụ
English
To discuss or deliberate on a matter carefully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
商讨。提出几点意见,与诸位商榷。我们所发表的意见,都允许大家讨论、商榷。——《要造成一种民主空气》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
