Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 哺乳
Pinyin: bǔ rǔ
Meanings: Breastfeeding, the act of feeding a baby with mother's milk., Cho con bú, hành động nuôi con bằng sữa mẹ., ①鸟叫声。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 口, 甫, 乚, 孚
Chinese meaning: ①鸟叫声。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến chăm sóc trẻ nhỏ.
Example: 母乳喂养对婴儿健康很重要。
Example pinyin: mǔ rǔ wèi yǎng duì yīng ér jiàn kāng hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Việc cho con bú sữa mẹ rất quan trọng đối với sức khỏe của trẻ sơ sinh.

📷 Bé trai dễ thương, chơi trên máy bay
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cho con bú, hành động nuôi con bằng sữa mẹ.
Nghĩa phụ
English
Breastfeeding, the act of feeding a baby with mother's milk.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鸟叫声
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
