Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 2371 to 2400 of 12092 total words

合乎
hé hū
Phù hợp với, đúng theo quy tắc/lý thuyết...
合于
hé yú
Phù hợp với điều kiện/tiêu chuẩn.
合伙
hé huǒ
Hợp tác, cùng nhau hợp vốn làm ăn.
合共
hé gòng
Tổng cộng, cộng lại tất cả.
合办
hé bàn
Cùng tổ chức, cùng tiến hành (một hoạt đ...
合叶
hé yè
Bản lề, khớp nối.
合同
hé tóng
Hợp đồng, văn bản thỏa thuận giữa các bê...
合并
hé bìng
Hợp nhất, sáp nhập (hai hay nhiều thứ th...
合拍
hé pāi
Hợp tác nhịp nhàng, ăn ý.
合格
hé gé
Đạt tiêu chuẩn, đủ điều kiện
合法
hé fǎ
Hợp pháp, tuân thủ pháp luật
合用
hé yòng
Phù hợp để sử dụng, dùng được
合眼
hé yǎn
Nhắm mắt lại (thường khi ngủ hoặc nghỉ n...
合算
hé suàn
Hợp lý, đáng giá.
合群
hé qún
Hòa nhập với tập thể, dễ gần gũi với mọi...
合脚
hé jiǎo
Vừa chân, phù hợp với kích cỡ bàn chân
合计
hé jì
Tổng cộng, tổng kết, tính toán
合资
hé zī
Cùng góp vốn, liên doanh.
合金
hé jīn
Hợp kim (hỗn hợp của hai hoặc nhiều kim ...
合页
hé yè
Bản lề (dùng để gắn cửa, cửa sổ... vào k...
吉兆
jí zhào
Điềm lành, dấu hiệu tốt.
吉凶
jí xiōng
May rủi, vận may hoặc vận xui.
吉庆
jí qìng
Sự vui mừng, hạnh phúc và may mắn trong ...
吉时
jí shí
Thời gian tốt, may mắn để bắt đầu làm vi...
吉祥
jí xiáng
May mắn, tốt lành, biểu thị điều cát tườ...
diào
Treo, móc; Phúng viếng, thăm hỏi
吊儿郎当
diào er láng dāng
Trông cẩu thả, thiếu nghiêm túc hoặc khô...
吊古
diào gǔ
Viếng thăm di tích lịch sử, hoài niệm về...
吊眉
diào méi
Dáng lông mày hơi nhướng lên (kiểu lông ...
吊祭
diào jì
Tế lễ người đã khuất, cúng viếng.

Showing 2371 to 2400 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...