Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 合资
Pinyin: hé zī
Meanings: Joint venture; jointly invest., Cùng góp vốn, liên doanh., ①几个方面一起投资(办企业)。[例]合资公司。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 亼, 口, 次, 贝
Chinese meaning: ①几个方面一起投资(办企业)。[例]合资公司。
Grammar: Có thể sử dụng như danh từ hoặc động từ. Thường xuất hiện trong bối cảnh kinh doanh và tài chính.
Example: 两家公司决定合资开办新工厂。
Example pinyin: liǎng jiā gōng sī jué dìng hé zī kāi bàn xīn gōng chǎng 。
Tiếng Việt: Hai công ty quyết định cùng góp vốn mở nhà máy mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng góp vốn, liên doanh.
Nghĩa phụ
English
Joint venture; jointly invest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
几个方面一起投资(办企业)。合资公司
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!