Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 合于
Pinyin: hé yú
Meanings: To conform to or be suitable for certain conditions/standards., Phù hợp với điều kiện/tiêu chuẩn., ①符合。[例]合于国情。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 亼, 口, 于
Chinese meaning: ①符合。[例]合于国情。
Grammar: Thường đi cùng danh từ hoặc cụm danh từ chỉ tiêu chuẩn.
Example: 这个方案合于实际情况。
Example pinyin: zhè ge fāng àn hé yú shí jì qíng kuàng 。
Tiếng Việt: Kế hoạch này phù hợp với tình hình thực tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phù hợp với điều kiện/tiêu chuẩn.
Nghĩa phụ
English
To conform to or be suitable for certain conditions/standards.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
符合。合于国情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!